|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết bao
| combien; comme; à quel point; que; tellement de | | | Tôi sung sướng biết bao | | combien je suis heureux | | | Anh dũng cảm biết bao | | combien tu es brave | | | Nó sợ biết bao | | à quel point il a peur | | | Nó dễ thương biết bao | | qu'il est aimable | | | Biết bao lần | | que de fois | | | Tôi lo lắng biết bao | | j'ai tellement de soucis |
|
|
|
|